Có 2 kết quả:
主宾谓 zhǔ bīn wèi ㄓㄨˇ ㄅㄧㄣ ㄨㄟˋ • 主賓謂 zhǔ bīn wèi ㄓㄨˇ ㄅㄧㄣ ㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
subject-object-verb SOV or subject-object-predicate sentence pattern (e.g. in Japanese or Korean grammar)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
subject-object-verb SOV or subject-object-predicate sentence pattern (e.g. in Japanese or Korean grammar)
Bình luận 0