Có 2 kết quả:

主宾谓 zhǔ bīn wèi ㄓㄨˇ ㄅㄧㄣ ㄨㄟˋ主賓謂 zhǔ bīn wèi ㄓㄨˇ ㄅㄧㄣ ㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

subject-object-verb SOV or subject-object-predicate sentence pattern (e.g. in Japanese or Korean grammar)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

subject-object-verb SOV or subject-object-predicate sentence pattern (e.g. in Japanese or Korean grammar)

Bình luận 0